regalia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regalia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regalia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regalia.

Từ điển Anh Việt

  • regalia

    /ri'geiljə/

    * danh từ số nhiều

    những biểu chương của nhà vua

    những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regalia

    paraphernalia indicative of royalty (or other high office)

    Similar:

    array: especially fine or decorative clothing

    Synonyms: raiment