habilitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
habilitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habilitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habilitate.
Từ điển Anh Việt
habilitate
/hə'biliteit/
* ngoại động từ
xuất vốn để khai khác (mỏ...)
* nội động từ
chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
habilitate
* kinh tế
cung cấp vốn và thiết bị để khai thác (mỏ...)
* kỹ thuật
trang bị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
habilitate
qualify for teaching at a university in Europe
He habilitated after his sabbatical at a prestigious American university
Similar:
dress: provide with clothes or put clothes on
Parents must feed and dress their child
Synonyms: clothe, enclothe, garb, raiment, tog, garment, fit out, apparel
Antonyms: undress