imprisoned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imprisoned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imprisoned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imprisoned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imprisoned
Similar:
imprison: lock up or confine, in or as in a jail
The suspects were imprisoned without trial
the murderer was incarcerated for the rest of his life
Synonyms: incarcerate, lag, immure, put behind bars, jail, jug, gaol, put away, remand
imprison: confine as if in a prison; he does not let them go out without a chaperone"
His daughters are virtually imprisoned in their own house
captive: being in captivity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).