jug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jug.
Từ điển Anh Việt
jug
/dʤʌg/
* danh từ
cái bình (có tay cầm và vòi)
(từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)
* ngoại động từ
((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
jug ged hare: thịt thỏ hầm trong nồi đất
(từ lóng) giam, bỏ tù
* danh từ
tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug)
* nội động từ
hót (chim sơn ca...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jug
a large bottle with a narrow mouth
the quantity contained in a jug
Synonyms: jugful
stew in an earthenware jug
jug the rabbit
Similar:
imprison: lock up or confine, in or as in a jail
The suspects were imprisoned without trial
the murderer was incarcerated for the rest of his life
Synonyms: incarcerate, lag, immure, put behind bars, jail, gaol, put away, remand