jugular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jugular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jugular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jugular.

Từ điển Anh Việt

  • jugular

    /'dʤʌgjulə/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) cổ

    * danh từ

    (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jugular

    a vital part that is vulnerable to attack

    he always goes for the jugular

    relating to or located in the region of the neck or throat

    jugular vein

    Similar:

    jugular vein: veins in the neck that return blood from the head

    Synonyms: vena jugularis