juggling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juggling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juggling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juggling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juggling

    Similar:

    juggle: the act of rearranging things to give a misleading impression

    juggle: throwing and catching several objects simultaneously

    juggle: influence by slyness

    Synonyms: beguile, hoodwink

    juggle: manipulate by or as if by moving around components

    juggle an account so as to hide a deficit

    juggle: deal with simultaneously

    She had to juggle her job and her children

    juggle: throw, catch, and keep in the air several things simultaneously

    juggle: hold with difficulty and balance insecurely

    the player juggled the ball

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).