jugate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jugate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jugate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jugate.

Từ điển Anh Việt

  • jugate

    /'dʤu:git/

    * tính từ

    (thực vật học) có lá chét thành cặp