jugoslavian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jugoslavian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jugoslavian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jugoslavian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jugoslavian
Similar:
yugoslav: a native or inhabitant of Yugoslavia
Synonyms: Jugoslav, Yugoslavian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).