jugoslav nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jugoslav nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jugoslav giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jugoslav.

Từ điển Anh Việt

  • jugoslav

    /'ju:gou'slɑ:v/ (Jugoslavian) /'ju:gou'slɑ:vjən/

    * tính từ

    (thuộc) Nam tư

Từ điển Anh Anh - Wordnet