jugulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jugulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jugulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jugulate.
Từ điển Anh Việt
jugulate
/'dʤʌgjuleit/
* ngoại động từ
cắt cổ
bóp cổ chết
(nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh