jugglery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jugglery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jugglery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jugglery.

Từ điển Anh Việt

  • jugglery

    /'dʤʌgləri/

    * danh từ

    trò tung hứng, trò múa rối

    trò lừa bịp, trò lừa gạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jugglery

    artful trickery designed to achieve an end

    the senator's tax program was mere jugglery

    the performance of a juggler