caption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caption.

Từ điển Anh Việt

  • caption

    /'kæpʃn/

    * danh từ

    đầu đề (một chương mục, một bài báo...)

    đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)

    (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ

    (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ

  • caption

    (Tech) phụ đề

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caption

    * kinh tế

    chú thích ảnh

    đầu đề

    đoạn thuyết minh

    tiêu đề

    * kỹ thuật

    đoạn chú thích

    đoạn thuyết minh

    dòng đầu (trang)

    ghi chú

    xây dựng:

    bản hiệu

    sự lấy nước sông

    toán & tin:

    chú giải

    chú thích

    phụ đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caption

    taking exception; especially a quibble based on a captious argument

    a mere caption unworthy of a reply

    brief description accompanying an illustration

    Synonyms: legend

    provide with a caption, as of a photograph or a drawing

    Similar:

    subtitle: translation of foreign dialogue of a movie or TV program; usually displayed at the bottom of the screen