legend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legend.

Từ điển Anh Việt

  • legend

    /'ledʤənd/

    * danh từ

    truyện cổ tích, truyền thuyết

    chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)

    lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legend

    * kỹ thuật

    ghi chú

    toán & tin:

    chú giải

    chú thích

    phụ đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legend

    a story about mythical or supernatural beings or events

    Synonyms: fable

    Similar:

    caption: brief description accompanying an illustration