legendary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legendary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legendary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legendary.

Từ điển Anh Việt

  • legendary

    /'ledʤəndəri/

    * danh từ

    (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết

    * danh từ

    tập truyện cổ tích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legendary

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thần kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legendary

    so celebrated as to having taken on the nature of a legend

    the legendary exploits of the arctic trailblazers

    Similar:

    fabled: celebrated in fable or legend

    the fabled Paul Bunyan and his blue ox

    legendary exploits of Jesse James