fabled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fabled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabled.
Từ điển Anh Việt
fabled
/'feibld/
* tính từ
được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường
hư cấu, bịa đặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fabled
celebrated in fable or legend
the fabled Paul Bunyan and his blue ox
legendary exploits of Jesse James
Synonyms: legendary