subtitle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtitle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtitle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtitle.

Từ điển Anh Việt

  • subtitle

    /'sʌb,taitl/

    * danh từ

    tiểu đề

    lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subtitle

    translation of foreign dialogue of a movie or TV program; usually displayed at the bottom of the screen

    Synonyms: caption

    secondary or explanatory title

    supply (a movie) with subtitles