captivating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
captivating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm captivating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của captivating.
Từ điển Anh Việt
captivating
/'kæptiveitiɳ/
* tính từ
làm say đắm, quyến rũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
captivating
Similar:
capture: attract; cause to be enamored
She captured all the men's hearts
Synonyms: enamour, trance, catch, becharm, enamor, captivate, beguile, charm, fascinate, bewitch, entrance, enchant
bewitching: capturing interest as if by a spell
bewitching smile
Roosevelt was a captivating speaker
enchanting music
an enthralling book
antique papers of entrancing design
a fascinating woman
Synonyms: enchanting, enthralling, entrancing, fascinating