entrancing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrancing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrancing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrancing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entrancing
Similar:
capture: attract; cause to be enamored
She captured all the men's hearts
Synonyms: enamour, trance, catch, becharm, enamor, captivate, beguile, charm, fascinate, bewitch, entrance, enchant
entrance: put into a trance
Synonyms: spellbind
bewitching: capturing interest as if by a spell
bewitching smile
Roosevelt was a captivating speaker
enchanting music
an enthralling book
antique papers of entrancing design
a fascinating woman
Synonyms: captivating, enchanting, enthralling, fascinating
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).