enthralling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enthralling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthralling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthralling.
Từ điển Anh Việt
enthralling
/in'θrɔ:liɳ/
* tính từ
làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enthralling
Similar:
enchant: hold spellbound
Synonyms: enrapture, transport, enthrall, ravish, enthral, delight
Antonyms: disenchant
enchant: hold spellbound
Synonyms: enrapture, transport, enthrall, ravish, enthral, delight
Antonyms: disenchant
bewitching: capturing interest as if by a spell
bewitching smile
Roosevelt was a captivating speaker
enchanting music
an enthralling book
antique papers of entrancing design
a fascinating woman
Synonyms: captivating, enchanting, entrancing, fascinating