enthrallingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enthrallingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthrallingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthrallingly.
Từ điển Anh Việt
enthrallingly
xem enthrall
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enthrallingly
Similar:
bewitchingly: in a bewitching manner
she was bewitchingly beautiful
Synonyms: captivatingly, enchantingly