delight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delight.

Từ điển Anh Việt

  • delight

    /di'lait/

    * danh từ

    sự vui thích, sự vui sướng

    to give delight to: đem lại thích thú cho

    điều thích thú, niềm khoái cảm

    music is his chief delight: âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta

    to the delight of

    làm cho vui thích

    to take delight in

    ham thích, thích thú

    * ngoại động từ

    làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê

    to be delighted: vui thích, vui sướng

    * nội động từ

    thích thú, ham thích

    to delight in reading: ham thích đọc sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • delight

    a feeling of extreme pleasure or satisfaction

    his delight to see her was obvious to all

    Synonyms: delectation

    take delight in

    he delights in his granddaughter

    Synonyms: enjoy, revel

    Similar:

    joy: something or someone that provides a source of happiness

    a joy to behold

    the pleasure of his company

    the new car is a delight

    Synonyms: pleasure

    please: give pleasure to or be pleasing to

    These colors please the senses

    a pleasing sensation

    Antonyms: displease

    enchant: hold spellbound

    Synonyms: enrapture, transport, enthrall, ravish, enthral

    Antonyms: disenchant