captivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
captivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm captivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của captivation.
Từ điển Anh Việt
captivation
/,kæpti'veiʃn/
* danh từ
sự làm say đắm, sự quyến rũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
captivation
a feeling of great liking for something wonderful and unusual
Synonyms: enchantment, enthrallment, fascination
Similar:
fascination: the state of being intensely interested (as by awe or terror)