enchantment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enchantment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enchantment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enchantment.

Từ điển Anh Việt

  • enchantment

    /in'tʃɑ:ntmənt/

    * danh từ

    sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê

    điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet