fascination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fascination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fascination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fascination.

Từ điển Anh Việt

  • fascination

    /,fæsi'neiʃn/

    * danh từ

    sự thôi miên, sự làm mê

    sự mê hoặc, sự quyến rũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fascination

    the state of being intensely interested (as by awe or terror)

    Synonyms: captivation

    the capacity to attract intense interest

    he held the children spellbound with magic tricks and other fascinations

    Similar:

    captivation: a feeling of great liking for something wonderful and unusual

    Synonyms: enchantment, enthrallment