bewitchment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bewitchment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bewitchment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bewitchment.

Từ điển Anh Việt

  • bewitchment

    /bi'witʃmənt/

    * danh từ

    sự bỏ bùa mê

    sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet