captivator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

captivator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm captivator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của captivator.

Từ điển Anh Việt

  • captivator

    xem captivate