captivator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
captivator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm captivator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của captivator.
Từ điển Anh Việt
captivator
xem captivate
captivator
xem captivate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.