captious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

captious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm captious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của captious.

Từ điển Anh Việt

  • captious

    /'kæpʃəs/

    * tính từ

    xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa vào tròng (lý luận)

    hay bắt bẻ, hay bắt lỗi, tính xoi mói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • captious

    tending to find and call attention to faults

    a captious pedant

    an excessively demanding and faultfinding tutor

    Synonyms: faultfinding