cape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cape.

Từ điển Anh Việt

  • cape

    /keip/

    * danh từ

    áo choàng không tay

    * danh từ

    mũi đất (nhô ra biển)

    the cape of Good Hope: mũi Hảo vọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cape

    * kỹ thuật

    mỏm đất

    mũi đất

    mũi đất (địa lý)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cape

    a strip of land projecting into a body of water

    Synonyms: ness

    a sleeveless garment like a cloak but shorter

    Synonyms: mantle