capetian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capetian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capetian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capetian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capetian

    a member of the Capetian dynasty

    of or relating to the French dynasty founded by Hugh Capet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).