ness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ness

    Similar:

    cape: a strip of land projecting into a body of water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).