cape hake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cape hake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cape hake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cape hake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cape hake
* kinh tế
cá tuyết than
Từ liên quan
- cape
- capek
- caper
- capet
- capelan
- capelin
- capella
- cape ann
- cape cod
- cape may
- capetian
- capeweed
- cape aloe
- cape fear
- cape hake
- cape head
- cape horn
- cape town
- cape york
- cape dagga
- cape sable
- cape tulip
- cape verde
- cape-gauge
- caper tree
- cape chisel
- cape colony
- caper sauce
- capercailie
- capercailye
- capercailze
- cape buffalo
- cape cod bay
- cape froward
- cape jasmine
- cape kennedy
- cape lobster
- cape passero
- caper family
- caper spurge
- capercaillie
- capercailzie
- cape flattery
- cape hatteras
- cape hyacinth
- cape marigold
- cape primrose
- cape province
- cape canaveral
- cape cod canal