capet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capet

    King of France elected in 987 and founding the Capetian dynasty (940-996)

    Synonyms: Hugh Capet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).