cape passero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cape passero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cape passero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cape passero.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cape passero
a cape that forms the southeastern corner of the island of Sicily
Synonyms: Passero Cape
Similar:
passero: a naval battle in the Mediterranean Sea off Cape Passero in which the Spanish navy was destroyed by France and England while attempting to recover Sicily and Sardinia from Italy (1719)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cape
- capek
- caper
- capet
- capelan
- capelin
- capella
- cape ann
- cape cod
- cape may
- capetian
- capeweed
- cape aloe
- cape fear
- cape hake
- cape head
- cape horn
- cape town
- cape york
- cape dagga
- cape sable
- cape tulip
- cape verde
- cape-gauge
- caper tree
- cape chisel
- cape colony
- caper sauce
- capercailie
- capercailye
- capercailze
- cape buffalo
- cape cod bay
- cape froward
- cape jasmine
- cape kennedy
- cape lobster
- cape passero
- caper family
- caper spurge
- capercaillie
- capercailzie
- cape flattery
- cape hatteras
- cape hyacinth
- cape marigold
- cape primrose
- cape province
- cape canaveral
- cape cod canal