cav nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cav nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cav giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cav.

Từ điển Anh Việt

  • cav

    tốc độ góc không đổi