cav nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cav nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cav giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cav.
Từ điển Anh Việt
cav
tốc độ góc không đổi
Từ liên quan
- cav
- cave
- cavy
- caver
- cavia
- cavil
- cavum
- caveat
- cavell
- cavern
- caviar
- caving
- cavity
- cavort
- cavalla
- cavalry
- cave in
- caveman
- cavetto
- caviare
- caviler
- caviuna
- cavalier
- cavatina
- cave bat
- cave man
- cave-man
- cavesson
- caviidae
- caviller
- cavitary
- cavitate
- cavitied
- cavalcade
- cavendish
- cavernous
- cavicorne
- cavalierly
- cavalryman
- cavern out
- cavitating
- cavitation
- cavity dam
- cave myotis
- cavernously
- cavity wall
- cavalier hat
- cave dweller
- cave-dweller
- cavia cobaya