caving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caving.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caving

    * kỹ thuật

    sự phá sập

    sự sụp đổ

    sự sụt lở

    sụp đổ

    hóa học & vật liệu:

    phá sập

    tạo hang

    xây dựng:

    sự sập đổ

    sự sụt xuống