cavitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavitate.

Từ điển Anh Việt

  • cavitate

    xem cavitation