cavalcade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavalcade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavalcade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavalcade.

Từ điển Anh Việt

  • cavalcade

    /,kævə'keid/

    * danh từ

    đoàn người cưỡi ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cavalcade

    a procession of people traveling on horseback