cavalry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cavalry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavalry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavalry.
Từ điển Anh Việt
cavalry
/'kævəlri/
* danh từ
kỵ binh
(như) cavalier
air mobile cavalry
kỵ binh bay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cavalry
troops trained to fight on horseback
500 horse led the attack
Synonyms: horse cavalry, horse
a highly mobile army unit