cavalry sword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavalry sword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavalry sword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavalry sword.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cavalry sword

    a stout sword with a curved blade and thick back

    Synonyms: saber, sabre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).