cavalryman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavalryman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavalryman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavalryman.

Từ điển Anh Việt

  • cavalryman

    /'kævəlrimən/

    * danh từ

    kỵ binh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cavalryman

    a soldier in a motorized army unit

    Synonyms: trooper

    a soldier mounted on horseback

    a cavalryman always takes good care of his mount

    Synonyms: trooper