trooper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trooper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trooper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trooper.

Từ điển Anh Việt

  • trooper

    /'tru:pə/

    * danh từ

    kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp

    công an đi ngựa

    ngựa của kỵ binh

    tàu chở lính

    to swear like a trooper

    mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trooper

    a mounted policeman

    a state police officer

    Synonyms: state trooper

    Similar:

    cavalryman: a soldier in a motorized army unit

    cavalryman: a soldier mounted on horseback

    a cavalryman always takes good care of his mount