saber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saber.

Từ điển Anh Việt

  • saber

    /'seibə/ (saber) /'seibə/

    * danh từ

    kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)

    a sabre cut: nhát kiếm; sẹo vết kiếm

    (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh

    cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)

    the sabre

    lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự

    sabre rattling

    sự đe doạ binh đao

    * ngoại động từ

    đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saber

    a fencing sword with a v-shaped blade and a slightly curved handle

    Synonyms: sabre

    kill with a saber

    Synonyms: sabre

    Similar:

    cavalry sword: a stout sword with a curved blade and thick back

    Synonyms: sabre

    sabre: cut or injure with a saber