saber rattling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saber rattling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saber rattling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saber rattling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saber rattling

    the ostentatious display of military power (with the implied threat that it might be used)

    Synonyms: sabre rattling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).