saber shin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saber shin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saber shin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saber shin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saber shin

    * kỹ thuật

    y học:

    xương chày hình kiếm