sabertooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabertooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabertooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabertooth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabertooth

    Similar:

    saber-toothed tiger: any of many extinct cats of the Old and New Worlds having long swordlike upper canine teeth; from the Oligocene through the Pleistocene

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).