horse cavalry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horse cavalry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse cavalry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse cavalry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horse cavalry

    an army unit mounted on horseback

    Similar:

    cavalry: troops trained to fight on horseback

    500 horse led the attack

    Synonyms: horse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).