horse-tail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horse-tail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse-tail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse-tail.

Từ điển Anh Việt

  • horse-tail

    /'hɔ:steil/

    * tính từ

    đuôi ngựa

    (thực vật học) cây mộc tặc