cavatina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cavatina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavatina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavatina.
Từ điển Anh Việt
cavatina
* danh từ
(âm nhạc) khúc cavatin
cavatina
* danh từ
(âm nhạc) khúc cavatin
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.