cavort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavort.

Từ điển Anh Việt

  • cavort

    * động từ

    nhảy lên vì vui mừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet