skylark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skylark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skylark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skylark.
Từ điển Anh Việt
skylark
/'skailɑ:k/
* danh từ
(động vật học) chim chiền chiện
* nội động từ
nô đùa, vui nhộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skylark
brown-speckled European lark noted for singing while hovering at a great height
Synonyms: Alauda arvensis
Similar:
frolic: play boisterously
The children frolicked in the garden
the gamboling lambs in the meadows
The toddlers romped in the playroom
Synonyms: lark, rollick, disport, sport, cavort, gambol, frisk, romp, run around, lark about